Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
21:23 05/30, 2024
  1. 1
    21:38 - 09:24
    11h 46min JPY 20.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:19
    08:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:19
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:19
    09:24
  2. 2
    21:38 - 09:44
    12h 6min JPY 17.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:03
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:32
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:39
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:44
  3. 3
    21:38 - 09:44
    12h 6min JPY 17.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:03
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:19
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:39
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:44
  4. 4
    21:38 - 10:07
    12h 29min JPY 17.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:45
    07:52
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:48
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:07
  5. 5
    21:23 - 06:27
    9h 4min JPY 242.200
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    21:23
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.