Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
09:01 06/02, 2024
  1. 1
    09:03 - 10:18
    1h 15min JPY 900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:11
    09:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:55
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:01
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Uzumasakoryuji
    太秦広隆寺
    Ga
    10:16
    10:18
  2. 2
    09:03 - 10:18
    1h 15min JPY 880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    09:16
    09:21
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:25
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:55
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:01
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Uzumasakoryuji
    太秦広隆寺
    Ga
    10:16
    10:18
  3. 3
    09:18 - 10:38
    1h 20min JPY 880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:19
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    09:39
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:17
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:36
    Uzumasakoryuji
    太秦広隆寺
    Ga
    10:36
    10:38
  4. 4
    09:06 - 10:46
    1h 40min JPY 1.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:59
    10:05
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    10:10
    10:44
    Uzumasa Koryuji Mae
    太秦広隆寺前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:46
  5. 5
    09:01 - 10:09
    1h 8min JPY 23.600
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    09:01
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.