Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
03:05 05/28, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:07
    5h 51min JPY 31.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:06
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    08:06
    08:14
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:20
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    08:20
    08:24
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    08:26
    10:50
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:07
  2. 2
    07:18 - 11:45
    4h 27min JPY 18.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    11:00
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    11:38
    11:45
  3. 3
    06:18 - 11:45
    5h 27min JPY 15.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    11:38
    11:45
  4. 4
    06:00 - 11:45
    5h 45min JPY 15.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    11:38
    11:45
  5. 5
    03:05 - 10:06
    7h 1min JPY 275.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    03:05
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.