Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
10:06 06/15, 2024
  1. 1
    10:10 - 14:05
    3h 55min JPY 45.260 IC JPY 45.261 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:14
    13:19
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    13:53
    13:58
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Gのりば
    14:00
    14:04
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    14:04
    14:05
  2. 2
    10:10 - 14:12
    4h 2min JPY 45.830 IC JPY 45.831 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    13:53
    14:11
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    14:11
    14:12
  3. 3
    10:30 - 14:23
    3h 53min JPY 36.860 IC JPY 36.861 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:37
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:37
    13:42
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:13
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    14:13
    14:18
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    14:18
    14:22
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    14:22
    14:23
  4. 4
    10:07 - 14:41
    4h 34min JPY 22.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:29
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:33
    Kyotoshiyakusho-mae
    京都市役所前
    Ga
    Exit 3
    14:33
    14:41
  5. 5
    10:06 - 19:44
    9h 38min JPY 263.910
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    10:06
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.