Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:55 - 20:005h 5min JPY 16.520 Đổi tàu 4 lần14:555 StopsFuji KaiyuFuji Kaiyu 36 đến ShinjukuJPY 1.170 53minJPY 600 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKawaguchiko Đến Otsuki Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
1 StopsFuji KaiyuFuji Kaiyu 36 đến Shinjuku Lên xe: Front/Middle26minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trướcOtsuki Đến Hachioji Bảng giờ16:2910 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle40minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ17:182 StopsNozomiNozomi 241 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: Middle1h 57minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.340 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kyoto Bảng giờ19:271 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Nagahara(Shiga) Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 9.130 5minKyoto Đến Yamashina Bảng giờ- Yamashina
- 山科
- Ga
19:32Walk163m 5min19:405 StopsKeihan Keishin Lineđến Biwako-hamaotsu Lên xe: 4JPY 240 14minKeihan-Yamashina Đến Biwako-hamaotsu Bảng giờ- Biwako-hamaotsu
- びわ湖浜大津
- Ga
19:54Walk329m 6min -
214:55 - 20:035h 8min JPY 16.690 Đổi tàu 4 lần14:555 StopsFuji KaiyuFuji Kaiyu 36 đến ShinjukuJPY 1.170 53minJPY 600 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKawaguchiko Đến Otsuki Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
1 StopsFuji KaiyuFuji Kaiyu 36 đến Shinjuku Lên xe: Front/Middle26minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trướcOtsuki Đến Hachioji Bảng giờ16:2910 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle40minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ17:182 StopsNozomiNozomi 241 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 9.130 1h 57minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.340 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kyoto Bảng giờ19:333 StopsJR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)đến Tsuge Sân ga: 0JPY 240 11minKyoto Đến Zeze Bảng giờ- Zeze
- 膳所
- Ga
19:44Walk122m 5min19:533 StopsKeihan Ishiyama-Sakamoto Lineđến Sakamoto-hieizanguchi Lên xe: 1JPY 170 4minKeihan-Zeze Đến Biwako-hamaotsu Bảng giờ- Biwako-hamaotsu
- びわ湖浜大津
- Ga
19:57Walk329m 6min -
314:57 - 20:165h 19min JPY 13.520 Đổi tàu 3 lần
- Kawaguchiko
- 河口湖
- Ga
14:57Walk102m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
- 6番線
15:003 StopsFujikyu City Bus [Limited Express] Mishima‧Kawaguchiko Linerđến Mishima Sta. (South Exit)JPY 2.500 1h 30minKawaguchiko Sta. Đến Mishima Sta. North Exit Bảng giờ- Mishima Sta. North Exit
- 三島駅北口
- Trạm Xe buýt
16:30Walk122m 9min16:5510 StopsKodamaKodama 739 đến Shin-osaka Sân ga: 5 Lên xe: Middle2h 39minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 19:461 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 6.600 5minKyoto Đến Yamashina Bảng giờ- Yamashina
- 山科
- Ga
19:51Walk163m 5min19:565 StopsKeihan Keishin Lineđến Biwako-hamaotsu Lên xe: 4JPY 240 14minKeihan-Yamashina Đến Biwako-hamaotsu Bảng giờ- Biwako-hamaotsu
- びわ湖浜大津
- Ga
20:10Walk329m 6min -
414:57 - 20:205h 23min JPY 13.280 Đổi tàu 2 lần
- Kawaguchiko
- 河口湖
- Ga
14:57Walk102m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
- 6番線
15:003 StopsFujikyu City Bus [Limited Express] Mishima‧Kawaguchiko Linerđến Mishima Sta. (South Exit)JPY 2.500 1h 30minKawaguchiko Sta. Đến Mishima Sta. North Exit Bảng giờ- Mishima Sta. North Exit
- 三島駅北口
- Trạm Xe buýt
16:30Walk122m 9min16:559 StopsKodamaKodama 739 đến Shin-osaka Sân ga: 52h 15minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 19:189 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 6.600 44minMaibara Đến Otsu Bảng giờ- Otsu
- 大津
- Ga
- North Exit
20:02Walk1.4km 18min -
514:34 - 19:034h 29min JPY 141.410
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.