Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
08:09 05/29, 2024
  1. 1
    08:39 - 13:22
    4h 43min JPY 18.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    12:50
    12:52
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    12:55
    13:10
    Kamitoyama
    上砥山
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:22
  2. 2
    08:33 - 13:22
    4h 49min JPY 16.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    12:41
    12:43
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    12:55
    13:10
    Kamitoyama
    上砥山
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:22
  3. 3
    08:33 - 13:34
    5h 1min JPY 18.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:22
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:30
    12:43
    Saiseikai Byoin (Shiga)
    済生会病院(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
    Mitsubishi Heavy Industries Mae (Shiga)
    三菱重工前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:34
  4. 4
    08:23 - 14:22
    5h 59min JPY 14.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    13:41
    13:43
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    13:55
    14:10
    Kamitoyama
    上砥山
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:22
  5. 5
    08:09 - 13:49
    5h 40min JPY 139.290
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    08:09
    13:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.