Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
04:02 06/05, 2024
  1. 1
    05:21 - 09:58
    4h 37min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Uzumasatenjingawa
    太秦天神川
    Ga
    Exit 4
    09:50
    09:58
  2. 2
    05:21 - 10:08
    4h 47min JPY 17.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:19
    09:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Uzumasa Higashiguchi
    太秦東口(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  3. 3
    07:22 - 11:49
    4h 27min JPY 24.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:32
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    11:32
    11:36
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:42
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    11:42
    11:49
  4. 4
    07:15 - 11:49
    4h 34min JPY 24.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:32
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    11:32
    11:36
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:42
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    11:42
    11:49
  5. 5
    04:02 - 12:18
    8h 16min JPY 254.750
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    04:02
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.