Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
05:44 06/08, 2024
  1. 1
    06:06 - 10:26
    4h 20min JPY 30.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:31
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:19
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:19
    10:26
  2. 2
    06:06 - 10:26
    4h 20min JPY 30.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:36
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    09:36
    09:41
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:19
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:19
    10:26
  3. 3
    06:08 - 10:56
    4h 48min JPY 18.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    10:02
    10:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:16
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:49
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:49
    10:56
  4. 4
    06:08 - 11:05
    4h 57min JPY 18.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:20
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    10:20
    11:04
    Arashiyama Koen
    嵐山公園
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  5. 5
    05:44 - 14:39
    8h 55min JPY 198.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:44
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.