Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
21:09 05/28, 2024
  1. 1
    21:19 - 06:48
    9h 29min JPY 15.490 IC JPY 15.492 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:19
    21:43
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:37
    22:52
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    06:31
    06:48
  2. 2
    21:30 - 07:07
    9h 37min JPY 11.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    22:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:00
    23:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:00
    06:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    06:50
    07:07
  3. 3
    21:15 - 07:07
    9h 52min JPY 15.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:15
    21:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:55
    23:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    06:50
    07:07
  4. 4
    21:30 - 07:10
    9h 40min JPY 11.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    22:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:00
    23:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:00
    06:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    06:50
    06:53
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:03
    07:08
    Koseguchi
    古世口
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  5. 5
    21:09 - 03:40
    6h 31min JPY 209.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    21:09
    03:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.