Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
00:45 06/20, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:52
    5h 42min JPY 24.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    11:46
    11:52
  2. 2
    07:11 - 12:07
    4h 56min JPY 52.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    12:01
    12:07
  3. 3
    07:26 - 12:30
    5h 4min JPY 46.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:30
  4. 4
    07:26 - 12:37
    5h 11min JPY 46.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:25
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:25
    11:48
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:37
  5. 5
    00:45 - 12:02
    11h 17min JPY 355.660
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    00:45
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.