Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
13:52 06/01, 2024
  1. 1
    14:31 - 16:09
    1h 38min JPY 8.140 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:45
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    15:45
    16:06
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    16:06
    16:09
  2. 2
    14:31 - 16:11
    1h 40min JPY 8.140 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:37
    15:44
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H5のりば
    15:47
    16:08
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    16:08
    16:11
  3. 3
    14:51 - 16:45
    1h 54min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:27
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    16:27
    16:31
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    16:32
    16:43
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:43
    16:45
  4. 4
    14:06 - 18:35
    4h 29min JPY 4.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    16:07
    16:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:07
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:21
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    18:21
    18:35
  5. 5
    13:52 - 16:59
    3h 7min JPY 70.930
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    13:52
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.