Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
08:18 05/26, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:05
    5h 15min JPY 25.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    13:36
    13:40
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    13:41
    14:05
    Chofuku Teramichi
    長福寺道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:05
  2. 2
    08:50 - 14:05
    5h 15min JPY 25.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    13:36
    13:41
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:50
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    13:50
    13:54
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    13:54
    14:05
    Chofuku Teramichi
    長福寺道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:05
  3. 3
    08:50 - 14:11
    5h 21min JPY 24.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    13:23
    13:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    13:40
    14:11
    Chofuku Teramichi
    長福寺道
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  4. 4
    08:50 - 14:28
    5h 38min JPY 24.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    13:29
    13:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    13:40
    14:28
    Chofuku Teramichi
    長福寺道
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:28
  5. 5
    08:18 - 20:06
    11h 48min JPY 291.820
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    08:18
    20:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.