Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
05:04 06/19, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:14
    4h 54min JPY 30.450 IC JPY 30.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:59
    Ohito
    大仁
    Ga
    10:59
    11:14
  2. 2
    06:20 - 11:54
    5h 34min JPY 28.140 IC JPY 28.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:48
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:04
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:39
    Ohito
    大仁
    Ga
    11:39
    11:54
  3. 3
    06:00 - 12:15
    6h 15min JPY 21.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:00
    Ohito
    大仁
    Ga
    12:00
    12:15
  4. 4
    06:31 - 12:41
    6h 10min JPY 48.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:26
    Ohito
    大仁
    Ga
    12:26
    12:41
  5. 5
    05:04 - 16:38
    11h 34min JPY 298.910
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    05:04
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.