Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
05:12 06/15, 2024
  1. 1
    07:05 - 11:36
    4h 31min JPY 75.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:46
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:46
    10:51
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:59
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Nishikyogoku
    西京極
    Ga
    11:19
    11:36
  2. 2
    08:21 - 12:25
    4h 4min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:51
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    12:00
    12:23
    Shijo Kadonooji
    四条葛野大路
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:25
  3. 3
    08:36 - 12:43
    4h 7min JPY 9.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:59
    12:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    12:10
    12:41
    Shijo Kadonooji
    四条葛野大路
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:43
  4. 4
    08:21 - 13:24
    5h 3min JPY 5.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:06
    11:45
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:56
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:24
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:13
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:17
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    13:19
    13:22
    Shijo Kadonooji
    四条葛野大路
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:24
  5. 5
    05:12 - 08:36
    3h 24min JPY 74.570
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    05:12
    08:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.