Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
03:45 06/10, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:53
    5h 43min JPY 24.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:21
    11:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:30
    11:46
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:53
  2. 2
    06:10 - 11:54
    5h 44min JPY 24.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:21
    11:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:30
    11:48
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:54
  3. 3
    07:26 - 12:20
    4h 54min JPY 45.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:27
    11:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    12:03
    12:08
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:08
    12:15
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
  4. 4
    07:26 - 12:23
    4h 57min JPY 45.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:27
    11:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    12:03
    12:23
  5. 5
    03:45 - 15:14
    11h 29min JPY 358.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    03:45
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.