Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
13:06 05/28, 2024
  1. 1
    13:31 - 18:32
    5h 1min JPY 20.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:55
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    17:55
    17:59
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:27
    Miho Matsubara Iriguchi
    三保松原入口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:32
  2. 2
    13:31 - 18:43
    5h 12min JPY 19.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:03
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    18:03
    18:07
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:12
    18:38
    Miho Matsubara Iriguchi
    三保松原入口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:43
  3. 3
    13:31 - 18:54
    5h 23min JPY 19.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:19
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    18:19
    18:23
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:24
    18:49
    Miho Matsubara Iriguchi
    三保松原入口
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:54
  4. 4
    13:31 - 18:54
    5h 23min JPY 19.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    17:37
    17:48
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:24
    Shin-shimizu
    新清水
    Ga
    Main Exit
    18:24
    18:27
    Shin‐Shimizu
    新清水(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:27
    18:49
    Miho Matsubara Iriguchi
    三保松原入口
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:54
  5. 5
    13:06 - 23:19
    10h 13min JPY 260.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    13:06
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.