Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
16:52 05/28, 2024
  1. 1
    16:59 - 20:18
    3h 19min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:43
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    19:14
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:56
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    19:56
    20:01
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    20:02
    20:08
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:18
  2. 2
    16:59 - 20:22
    3h 23min JPY 2.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    19:44
    19:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    19:57
    20:12
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:22
  3. 3
    16:59 - 20:26
    3h 27min JPY 2.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    20:02
    20:26
  4. 4
    17:43 - 21:02
    3h 19min JPY 2.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:24
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:38
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    20:38
    21:02
  5. 5
    16:52 - 19:02
    2h 10min JPY 43.760
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    16:52
    19:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.