Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
13:59 05/29, 2024
  1. 1
    14:21 - 18:16
    3h 55min JPY 15.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Seta(Shiga)
    瀬田(滋賀県)
    Ga
    North Exit
    17:51
    18:16
  2. 2
    14:21 - 18:27
    4h 6min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:03
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    West Exit
    18:03
    18:05
    Minamikusatsu Sta. West Exit
    南草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:20
    Omiohashi Exit
    近江大橋口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:27
  3. 3
    14:52 - 18:31
    3h 39min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Seta(Shiga)
    瀬田(滋賀県)
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:14
    Seta Eki-mae
    瀬田駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:24
    Omiohashi Exit
    近江大橋口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:31
  4. 4
    14:21 - 18:31
    4h 10min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Seta(Shiga)
    瀬田(滋賀県)
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:14
    Seta Eki-mae
    瀬田駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:24
    Omiohashi Exit
    近江大橋口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:31
  5. 5
    13:59 - 20:42
    6h 43min JPY 186.120
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    13:59
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.