Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:16 05/31, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:05
    2h 49min JPY 2.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    20:14
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:50
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    20:50
    20:54
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    20:54
    20:57
    Nishioji Gojo
    西大路五条
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:05
  2. 2
    18:16 - 21:13
    2h 57min JPY 3.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    20:44
    20:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C5のりば
    20:51
    21:10
    Nakanohashi Gojo
    中ノ橋五条
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:13
  3. 3
    18:16 - 21:17
    3h 1min JPY 2.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:54
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    20:24
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:49
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:02
    Nishikyogoku
    西京極
    Ga
    21:02
    21:17
  4. 4
    18:16 - 21:28
    3h 12min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:54
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    20:24
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:02
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    21:02
    21:06
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:13
    21:25
    Nakanohashi Gojo
    中ノ橋五条
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:28
  5. 5
    18:16 - 20:27
    2h 11min JPY 43.760
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:16
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.