Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:33 - 08:533h 20min JPY 2.610 Đổi tàu 5 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:3013 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 55minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ07:328 StopsJR Osaka Loop Line Regional Rapidđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ07:553 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 950 29min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
08:24Walk208m 6min- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
- D2のりば
08:318 StopsKyoto City Bus [206]đến Gion,Kitaoji BusTerminalJPY 230 16minKyoto Sta. Đến Kiyomizu-michi Bảng giờ- Kiyomizu-michi
- 清水道
- Trạm Xe buýt
08:47Walk420m 6min -
205:33 - 08:553h 22min JPY 2.880 Đổi tàu 5 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:395 StopsRinkanRinkan 2 đến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 930 40minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHashimoto(Wakayama) Đến Tengachaya Bảng giờ07:249 StopsOsaka Metro Sakaisuji Lineđến KitasenriJPY 290 18minTengachaya Đến Tenjimbashisuji 6 Chome Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tenjimbashisuji 6 Chome
- 天神橋筋六丁目
- Ga
2 StopsHankyu Senri Lineđến Kitasenri Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minTenjimbashisuji 6 Chome Đến Awaji(Hankyu Line) Bảng giờ07:538 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3JPY 410 44minAwaji(Hankyu Line) Đến Kyoto-kawaramachi Bảng giờ- Kyoto-kawaramachi
- 京都河原町
- Ga
- Exit 6
08:37Walk110m 5min- Shijo Kawaramachi
- 四条河原町
- Trạm Xe buýt
08:424 Stops京阪バス [83A]đến Daigo Bus TerminalJPY 230 8minShijo Kawaramachi Đến Kiyomizu-michi Bảng giờ- Kiyomizu-michi
- 清水道
- Trạm Xe buýt
08:50Walk373m 5min -
305:33 - 09:103h 37min JPY 2.040 Đổi tàu 5 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:3013 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 55minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ07:328 StopsJR Osaka Loop Lineđến Tennoji,Tsuruhashi Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 190 17minShin-imamiya Đến Kyobashi(Osaka) Bảng giờ07:564 StopsKeihan Main Line Limited Expressđến Demachiyanagi Sân ga: 1, 236min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 500 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:358 StopsKeihan Main Lineđến Demachiyanagi Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 420 13minTambabashi Đến Kiyomizugojo Bảng giờ- Kiyomizugojo
- 清水五条
- Ga
- Exit 5
08:48Walk1.3km 22min -
406:16 - 09:373h 21min JPY 2.670 Đổi tàu 6 lần06:1606:269 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)41minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:1214 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 59minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:11Walk0m 7min08:184 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 2・7・10JPY 240 9minNamba(Osaka Metro) Đến Umeda(Osaka Metro) Bảng giờ- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
08:27Walk0m 7min08:363 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Kusatsu(Shiga) Sân ga: 929minOsaka Đến Kyoto Bảng giờ09:10- Tofukuji
- 東福寺
- Ga
09:13Walk352m 7min- Tofukuji (Kyoto)
- 東福寺(京都府)
- Trạm Xe buýt
09:216 StopsKyoto City Bus [207]đến Gion,Shijo OmiyaJPY 230 10minTofukuji (Kyoto) Đến Kiyomizu-michi Bảng giờ- Kiyomizu-michi
- 清水道
- Trạm Xe buýt
09:31Walk421m 6min -
503:46 - 05:462h 0min JPY 52.580
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.