Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
03:46 05/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:53
    3h 20min JPY 2.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    08:24
    08:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    08:31
    08:47
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
  2. 2
    05:33 - 08:55
    3h 22min JPY 2.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:49
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:37
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    08:37
    08:42
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:50
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
  3. 3
    05:33 - 09:10
    3h 37min JPY 2.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:32
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 5
    08:48
    09:10
  4. 4
    06:16 - 09:37
    3h 21min JPY 2.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:27
    08:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    09:13
    09:20
    Tofukuji (Kyoto)
    東福寺(京都府)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:31
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:37
  5. 5
    03:46 - 05:46
    2h 0min JPY 52.580
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:46
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.