Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
07:20 06/05, 2024
  1. 1
    07:36 - 11:03
    3h 27min JPY 15.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:00
    Gojo(Kyoto Subway)
    五条(京都市営)
    Ga
    Exit 1
    11:00
    11:03
  2. 2
    07:55 - 11:20
    3h 25min JPY 31.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:17
    Gojo(Kyoto Subway)
    五条(京都市営)
    Ga
    Exit 1
    11:17
    11:20
  3. 3
    07:55 - 11:37
    3h 42min JPY 30.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:37
    11:18
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:34
    Gojo(Kyoto Subway)
    五条(京都市営)
    Ga
    Exit 1
    11:34
    11:37
  4. 4
    08:55 - 11:43
    2h 48min JPY 32.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:51
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:51
    10:56
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:32
    11:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:40
    Gojo(Kyoto Subway)
    五条(京都市営)
    Ga
    Exit 1
    11:40
    11:43
  5. 5
    07:20 - 14:56
    7h 36min JPY 192.030
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    07:20
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.