Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:27 05/29, 2024
  1. 1
    23:27 - 08:19
    8h 52min JPY 14.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:27
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    08:02
    08:19
  2. 2
    23:27 - 08:26
    8h 59min JPY 14.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:27
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B2のりば
    08:18
    08:23
    Nishinotoin Front
    西洞院正面
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:26
  3. 3
    23:27 - 08:35
    9h 8min JPY 14.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:27
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:08
    08:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    08:29
    08:34
    Nishihonganji Mae
    西本願寺前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
  4. 4
    05:17 - 09:38
    4h 21min JPY 14.950 IC JPY 14.936 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:59
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:38
  5. 5
    23:27 - 05:47
    6h 20min JPY 239.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:27
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.