Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
15:43 05/29, 2024
  1. 1
    16:10 - 19:23
    3h 13min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    17:38
    17:48
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:10
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    18:10
    18:17
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:38
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    19:23
  2. 2
    17:41 - 20:43
    3h 2min JPY 6.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:42
    18:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    19:33
    19:40
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:58
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:43
  3. 3
    16:00 - 20:43
    4h 43min JPY 4.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:12
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:43
    18:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    19:33
    19:40
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:58
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:43
  4. 4
    18:49 - 22:03
    3h 14min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    20:23
    20:33
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:51
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    20:51
    20:58
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:18
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    21:18
    22:03
  5. 5
    15:43 - 18:16
    2h 33min JPY 69.440
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    15:43
    18:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.