Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:41 06/24, 2024
  1. 1
    15:03 - 22:07
    7h 4min JPY 22.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    21:15
    22:07
  2. 2
    16:37 - 22:40
    6h 3min JPY 42.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:25
    19:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:40
    20:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    21:48
    22:40
  3. 3
    16:37 - 22:40
    6h 3min JPY 42.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:25
    19:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:50
    20:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    21:48
    22:40
  4. 4
    15:08 - 23:19
    8h 11min JPY 39.510 IC JPY 39.511 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:24
    20:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    22:27
    23:19
  5. 5
    14:41 - 23:33
    8h 52min JPY 262.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:41
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.