Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:55 - 22:284h 33min JPY 56.620 IC JPY 56.617 Đổi tàu 3 lần17:551 StopsJALJAL916 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:20Walk0m 10min20:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:132 StopsHikariHikari 665 đến Nagoya Sân ga: 23 Lên xe: Middle49minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 22:121 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 3.410 3minShizuoka Đến Higashishizuoka Bảng giờ- Higashishizuoka
- 東静岡
- Ga
- South Exit
22:15Walk898m 13min -
217:55 - 22:284h 33min JPY 56.520 Đổi tàu 3 lần17:551 StopsJALJAL916 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
20:301 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Center Kita Sta. (Kanagawa)JPY 1.000 IC JPY 1.000 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
21:05Walk160m 9min21:241 StopsHikariHikari 665 đến Nagoya Sân ga: 4 Lên xe: Middle38minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 22:121 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 2.640 3minShizuoka Đến Higashishizuoka Bảng giờ- Higashishizuoka
- 東静岡
- Ga
- South Exit
22:15Walk898m 13min -
317:50 - 22:284h 38min JPY 60.820 Đổi tàu 3 lần17:501 StopsANAANA308 đến Central Japan International AirportJPY 53.900 2h 5minNaha Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ20:178 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 980 37min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
20:54Walk312m 16min21:241 StopsHikariHikari 666 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle43minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 22:121 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 3.410 3minShizuoka Đến Higashishizuoka Bảng giờ- Higashishizuoka
- 東静岡
- Ga
- South Exit
22:15Walk898m 13min -
417:50 - 23:596h 9min JPY 57.720 Đổi tàu 5 lần17:501 StopsANAANA308 đến Central Japan International AirportJPY 53.900 2h 5minNaha Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ20:176 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: Middle29min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:5011 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Toyohashi Sân ga: 4JPY 1.840 58minJingu-mae Đến Toyohashi Bảng giờ21:538 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 634minToyohashi Đến Hamamatsu Bảng giờ22:3017 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 11h 12minHamamatsu Đến Shizuoka Bảng giờ23:441 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 1.980 2minShizuoka Đến Higashishizuoka Bảng giờ- Higashishizuoka
- 東静岡
- Ga
- South Exit
23:46Walk898m 13min -
517:13 - 11:5642h 43min JPY 378.490
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.