Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:44 05/23, 2024
  1. 1
    21:00 - 06:31
    9h 31min JPY 48.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    22:55
    23:27
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:31
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:50
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:50
    01:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:36
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    06:13
    06:31
  2. 2
    21:00 - 06:31
    9h 31min JPY 48.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    22:55
    23:27
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:31
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:40
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:36
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    06:13
    06:31
  3. 3
    21:00 - 06:31
    9h 31min JPY 48.640 IC JPY 48.637 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:40
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:36
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    06:13
    06:31
  4. 4
    21:20 - 07:12
    9h 52min JPY 53.390 IC JPY 53.391 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:54
    Ito
    伊東
    Ga
    06:54
    07:12
  5. 5
    20:44 - 08:53
    12h 9min JPY 303.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:44
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.