Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
09:49 05/28, 2024
  1. 1
    10:16 - 15:46
    5h 30min JPY 39.350 IC JPY 39.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    15:30
    15:33
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    15:45
    Marine Town
    マリンタウン
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:46
  2. 2
    10:16 - 16:07
    5h 51min JPY 36.840 IC JPY 36.841 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    15:49
    16:07
  3. 3
    10:07 - 16:07
    6h 0min JPY 20.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    15:49
    16:07
  4. 4
    11:26 - 16:40
    5h 14min JPY 35.700 IC JPY 35.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    16:22
    16:40
  5. 5
    09:49 - 19:10
    9h 21min JPY 309.480
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    09:49
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.