Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
04:40 05/25, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:34
    3h 37min JPY 11.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:32
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:18
    07:31
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:09
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:15
    08:30
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
  2. 2
    04:57 - 08:54
    3h 57min JPY 10.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:20
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:50
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:54
  3. 3
    04:57 - 08:57
    4h 0min JPY 11.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:17
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    08:17
    08:21
    JR Yokkaichi Eki-mae
    JR四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:49
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:57
  4. 4
    04:57 - 08:57
    4h 0min JPY 10.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:17
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    08:17
    08:21
    JR Yokkaichi Eki-mae
    JR四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:49
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:57
  5. 5
    04:40 - 09:02
    4h 22min JPY 151.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:40
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.