Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
01:41 06/04, 2024
  1. 1
    05:55 - 11:52
    5h 57min JPY 40.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:55
    06:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    09:56
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    10:34
    11:49
    Chikura Station
    千倉駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  2. 2
    05:55 - 11:56
    6h 1min JPY 40.250 IC JPY 40.246 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:55
    06:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:50
    09:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    11:52
    11:56
  3. 3
    07:06 - 12:58
    5h 52min JPY 22.380 IC JPY 22.382 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:16
    08:21
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    12:54
    12:58
  4. 4
    06:18 - 12:58
    6h 40min JPY 17.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    12:54
    12:58
  5. 5
    01:41 - 10:44
    9h 3min JPY 317.700
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    01:41
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.