Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:47 - 18:026h 15min JPY 53.430 IC JPY 53.427 Đổi tàu 6 lần11:471 StopsKodamaKodama 841 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:551 StopsJALJAL314 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:40Walk0m 10min15:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ15:344 StopsKodamaKodama 737 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 2.310 43minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh 16:30- Shuzenji
- 修善寺
- Ga
- South Exit
17:04Walk117m 3min- Shuzenji Sta.
- 修善寺駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:3517 Stops東海自動車 [C30]修善寺駅-直-戸田đến Toda (Numazu)JPY 810 23minShuzenji Sta. Đến Daruma Yamatakahara Rest House Bảng giờ- Daruma Yamatakahara Rest House
- だるま山高原レストハウス
- Trạm Xe buýt
17:58Walk394m 4min -
211:31 - 18:026h 31min JPY 20.940 Đổi tàu 3 lần11:315 StopsNozomiNozomi 24 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 12minKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ13:485 StopsHikariHikari 510 đến Tokyo Sân ga: 25JPY 12.540 2h 9min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.570 Toa Xanh 16:45- Shuzenji
- 修善寺
- Ga
- South Exit
17:20Walk117m 3min- Shuzenji Sta.
- 修善寺駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:3517 Stops東海自動車 [C30]修善寺駅-直-戸田đến Toda (Numazu)JPY 810 23minShuzenji Sta. Đến Daruma Yamatakahara Rest House Bảng giờ- Daruma Yamatakahara Rest House
- だるま山高原レストハウス
- Trạm Xe buýt
17:58Walk394m 4min -
311:31 - 18:026h 31min JPY 20.940 Đổi tàu 3 lần11:3114:433 StopsHikariHikari 510 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 12.540 1h 14min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.520 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.780 Toa Xanh 16:30- Shuzenji
- 修善寺
- Ga
- South Exit
17:04Walk117m 3min- Shuzenji Sta.
- 修善寺駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:3517 Stops東海自動車 [C30]修善寺駅-直-戸田đến Toda (Numazu)JPY 810 23minShuzenji Sta. Đến Daruma Yamatakahara Rest House Bảng giờ- Daruma Yamatakahara Rest House
- だるま山高原レストハウス
- Trạm Xe buýt
17:58Walk394m 4min -
411:40 - 19:177h 37min JPY 49.300 Đổi tàu 6 lần11:406 StopsSonicSonic 20 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 48min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 12:342 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:201 StopsAPJAPJ524 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
15:25Walk0m 13min- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
15:401 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 8minNarita Airport Terminal 1 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
16:48Walk352m 13min17:033 StopsHikariHikari 521 đến Okayama Sân ga: 16JPY 2.310 42minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh 18:05- Shuzenji
- 修善寺
- Ga
- South Exit
18:39Walk117m 3min- Shuzenji Sta.
- 修善寺駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
18:5017 Stops東海自動車 [C30]修善寺駅-直-戸田đến Toda (Numazu)JPY 810 23minShuzenji Sta. Đến Daruma Yamatakahara Rest House Bảng giờ- Daruma Yamatakahara Rest House
- だるま山高原レストハウス
- Trạm Xe buýt
19:13Walk394m 4min -
511:22 - 22:2611h 4min JPY 282.350
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.