Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
18:55 06/02, 2024
  1. 1
    19:24 - 05:39
    10h 15min JPY 33.090 IC JPY 33.094 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:04
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    05:28
    05:39
  2. 2
    19:24 - 05:39
    10h 15min JPY 32.840 IC JPY 32.841 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    05:28
    05:39
  3. 3
    19:36 - 07:05
    11h 29min JPY 42.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:21
    00:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:54
    Ito
    伊東
    Ga
    06:54
    07:05
  4. 4
    19:36 - 07:05
    11h 29min JPY 43.430 IC JPY 43.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:54
    Ito
    伊東
    Ga
    06:54
    07:05
  5. 5
    18:55 - 13:48
    18h 53min JPY 417.950
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    18:55
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.