Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:39 06/14, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:41
    3h 17min JPY 7.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:46
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:46
    08:10
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:28
    Kunozan Shita
    久能山下
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:39
    Zoshukkakumiai-mae
    増出荷組合前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:41
  2. 2
    06:10 - 09:12
    3h 2min JPY 8.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:40
    Shurakuen
    聚楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:59
    07:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:25
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:29
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:55
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:12
  3. 3
    05:24 - 10:09
    4h 45min JPY 4.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    09:24
    09:28
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:52
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:09
  4. 4
    05:24 - 10:27
    5h 3min JPY 4.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:55
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:36
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:40
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:26
    Zoshukkakumiai-mae
    増出荷組合前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:27
  5. 5
    01:39 - 04:07
    2h 28min JPY 96.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    01:39
    04:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.