Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
05:31 06/26, 2024
  1. 1
    07:55 - 12:40
    4h 45min JPY 38.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:33
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    12:33
    12:40
  2. 2
    07:55 - 12:40
    4h 45min JPY 38.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    12:20
    12:23
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:31
    Koka Agata Office
    甲賀県事務所
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:40
  3. 3
    07:55 - 12:40
    4h 45min JPY 38.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:37
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:37
    11:00
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:33
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    12:33
    12:40
  4. 4
    06:12 - 12:40
    6h 28min JPY 19.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:33
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    12:33
    12:40
  5. 5
    05:31 - 11:53
    6h 22min JPY 173.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    05:31
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.