Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:58 05/27, 2024
  1. 1
    10:23 - 12:43
    2h 20min JPY 2.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  2. 2
    10:00 - 12:43
    2h 43min JPY 1.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  3. 3
    09:44 - 12:43
    2h 59min JPY 1.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  4. 4
    13:04 - 15:29
    2h 25min JPY 2.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:52
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:08
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    14:08
    14:14
    Toyokawa Eki-mae (West Exit)( Aichi)
    豊川駅前〔西口〕(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:18
    14:47
    Chisato Shogakko Mae
    千郷小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
    Chisato Shogakko Mae
    千郷小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  5. 5
    04:58 - 06:22
    1h 24min JPY 22.420
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:58
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.