Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
08:26 05/31, 2024
  1. 1
    08:38 - 15:29
    6h 51min JPY 14.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:38
    08:45
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:17
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:17
    14:21
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  2. 2
    08:58 - 16:28
    7h 30min JPY 11.180 IC JPY 11.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:57
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:57
    15:01
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:25
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  3. 3
    08:50 - 16:28
    7h 38min JPY 12.660 IC JPY 12.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    14:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:08
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:15
    15:47
    Chisato Shogakko Mae
    千郷小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
    Chisato Shogakko Mae
    千郷小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:25
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  4. 4
    12:09 - 18:07
    5h 58min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:09
    12:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:16
    Shinshiro
    新城
    Ga
    17:16
    17:20
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:04
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:07
  5. 5
    08:26 - 13:45
    5h 19min JPY 161.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    08:26
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.