Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
01:52 05/25, 2024
  1. 1
    08:24 - 12:43
    4h 19min JPY 8.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  2. 2
    06:01 - 12:43
    6h 42min JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  3. 3
    06:01 - 12:43
    6h 42min JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:07
    06:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  4. 4
    05:51 - 12:43
    6h 52min JPY 5.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:57
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:24
    09:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Shinshiro
    新城
    Ga
    11:18
    11:22
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  5. 5
    01:52 - 04:56
    3h 4min JPY 108.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:52
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.