Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
09:38 05/25, 2024
  1. 1
    11:23 - 15:29
    4h 6min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:19
    12:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:17
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:17
    14:21
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  2. 2
    11:08 - 15:29
    4h 21min JPY 8.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:17
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:17
    14:21
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  3. 3
    09:38 - 15:29
    5h 51min JPY 4.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:17
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:17
    14:21
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  4. 4
    09:38 - 15:29
    5h 51min JPY 4.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:17
    Shinshiro
    新城
    Ga
    14:17
    14:21
    Shinshiro Sakaemachi‧Shinshiro Sta. Ent.
    新城栄町・新城駅口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:26
    Tsukude Tezukurimura
    つくで手作り村
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:29
  5. 5
    09:38 - 12:21
    2h 43min JPY 68.700
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:38
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.