Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
10:46 06/02, 2024
  1. 1
    11:44 - 21:52
    10h 8min JPY 22.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:13
    17:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    18:20
    18:23
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:51
    Yokoyama Shogakko Mae (Shizuoka)
    横山小学校前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    21:52
  2. 2
    11:36 - 21:52
    10h 16min JPY 60.850 IC JPY 60.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    11:36
    11:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:40
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:41
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:27
    17:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    18:20
    18:23
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:51
    Yokoyama Shogakko Mae (Shizuoka)
    横山小学校前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    21:52
  3. 3
    11:10 - 21:52
    10h 42min JPY 21.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:21
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:21
    17:30
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    18:20
    18:23
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:51
    Yokoyama Shogakko Mae (Shizuoka)
    横山小学校前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    21:52
  4. 4
    11:44 - 21:55
    10h 11min JPY 22.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:13
    17:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    18:20
    18:23
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:54
    Yokoyama Shako
    横山車庫
    Trạm Xe buýt
    18:54
    21:55
  5. 5
    10:46 - 21:48
    11h 2min JPY 290.750
    cancel cancel
    Oita
    大分
    10:46
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.