Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:50 05/23, 2024
  1. 1
    23:20 - 06:36
    7h 16min JPY 12.610 IC JPY 12.606 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:29
    Ono(Kyoto)
    小野(京都府)
    Ga
    Exit 1
    06:29
    06:36
  2. 2
    23:08 - 06:36
    7h 28min JPY 13.860 IC JPY 13.856 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:11
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:29
    Ono(Kyoto)
    小野(京都府)
    Ga
    Exit 1
    06:29
    06:36
  3. 3
    23:20 - 06:44
    7h 24min JPY 12.620 IC JPY 12.616 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Ono(Kyoto)
    小野(京都府)
    Ga
    Exit 1
    06:37
    06:44
  4. 4
    23:20 - 07:13
    7h 53min JPY 12.410 IC JPY 12.406 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    05:54
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    06:51
    07:09
    Kanshuji Kitadecho
    勧修寺北出町
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:13
  5. 5
    22:50 - 04:08
    5h 18min JPY 188.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:50
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.