Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
16:02 06/14, 2024
  1. 1
    17:23 - 23:30
    6h 7min JPY 50.300 IC JPY 50.296 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:55
    21:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    23:30
  2. 2
    16:40 - 23:30
    6h 50min JPY 46.060 IC JPY 46.056 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:24
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:03
    Kusae
    草江
    Ga
    18:03
    18:11
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:55
    21:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    23:30
  3. 3
    16:37 - 23:30
    6h 53min JPY 30.080 IC JPY 30.076 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:35
    21:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    23:30
  4. 4
    16:25 - 23:30
    7h 5min JPY 48.070 IC JPY 48.066 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    16:25
    16:30
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    16:30
    17:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:56
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:55
    21:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    23:30
  5. 5
    16:02 - 04:54
    12h 52min JPY 357.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    16:02
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.