Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:23 - 23:306h 7min JPY 50.300 IC JPY 50.296 Đổi tàu 5 lần17:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:541 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ18:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:001 StopsJALJAL328 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:45Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:553 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
21:37Walk73m 7min21:49- Chikura
- 千倉
- Ga
23:05Walk2.1km 25min -
216:40 - 23:306h 50min JPY 46.060 IC JPY 46.056 Đổi tàu 4 lần16:4017:39
- Kusae
- 草江
- Ga
18:03Walk790m 8min19:001 StopsJALJAL296 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:553 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
21:37Walk73m 7min21:49- Chikura
- 千倉
- Ga
23:05Walk2.1km 25min -
316:37 - 23:306h 53min JPY 30.080 IC JPY 30.076 Đổi tàu 5 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:053 StopsSonicSonic 42 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 18:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsSKYSKY022 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:352 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
21:10Walk73m 7min21:49- Chikura
- 千倉
- Ga
23:05Walk2.1km 25min -
416:25 - 23:307h 5min JPY 48.070 IC JPY 48.066 Đổi tàu 3 lần
- Shimonoseki
- 下関
- Ga
16:25Walk225m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2Aのりば
16:306 Stops下関山電タクシー [要予約]山口宇部空港シャトルバスđến Yamaguchi-Ube Airport (Bus)JPY 3.000 1h 23minShimonoseki Sta. Đến Yamaguchi-Ube Airport (Bus) Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:53Walk233m 3min19:001 StopsJALJAL296 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:553 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
21:37Walk73m 7min21:49- Chikura
- 千倉
- Ga
23:05Walk2.1km 25min -
516:02 - 04:5412h 52min JPY 357.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.