Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:03 - 14:584h 55min JPY 58.290 IC JPY 58.287 Đổi tàu 5 lần10:031 StopsMizuhoMizuho 605 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ10:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:051 StopsANAANA248 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:50Walk0m 10min13:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ13:343 StopsKodamaKodama 729 đến Nagoya Sân ga: 2436minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 14:29- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Minamiito
- 南伊東
- Ga
14:55Walk216m 3min -
209:31 - 14:585h 27min JPY 20.080 Đổi tàu 3 lần09:315 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 12minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ11:485 StopsHikariHikari 506 đến Tokyo Sân ga: 252h 9min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.370 Toa Xanh 14:0914:29- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Minamiito
- 南伊東
- Ga
14:55Walk216m 3min -
309:10 - 14:585h 48min JPY 20.080 Đổi tàu 3 lần09:102 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 131h 22minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Okayama Bảng giờ10:3610 StopsHikariHikari 506 đến Tokyo Sân ga: 243h 21min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.900 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.160 Toa Xanh 14:0914:29- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Minamiito
- 南伊東
- Ga
14:55Walk216m 3min -
409:10 - 14:585h 48min JPY 55.980 IC JPY 55.979 Đổi tàu 5 lần09:101 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 09:392 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:201 StopsANAANA246 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:05Walk0m 10min12:176 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Kanazawa-bunko Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Kanazawa-bunko Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ12:5216 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 61h 19minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 14:29- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Minamiito
- 南伊東
- Ga
14:55Walk216m 3min -
509:02 - 20:2911h 27min JPY 286.270
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.