Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:36 06/03, 2024
  1. 1
    20:48 - 07:50
    11h 2min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:24
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    07:40
    07:50
  2. 2
    20:48 - 07:54
    11h 6min JPY 14.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:24
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    07:40
    07:43
    JR Mukomachi
    JR向日町
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:52
    Hankyu Higashimuko
    阪急東向日
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:52
    07:54
  3. 3
    20:48 - 08:02
    11h 14min JPY 15.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:13
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    07:13
    07:18
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:36
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:52
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:58
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:02
  4. 4
    20:48 - 08:18
    11h 30min JPY 15.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:13
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    07:13
    07:18
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:14
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    West Exit
    08:14
    08:18
  5. 5
    20:36 - 05:09
    8h 33min JPY 258.160
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:36
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.