Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
23:06 06/03, 2024
  1. 1
    23:33 - 10:04
    10h 31min JPY 19.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    09:25
    09:28
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:02
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  2. 2
    23:33 - 10:04
    10h 31min JPY 20.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    09:25
    09:28
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:02
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  3. 3
    23:18 - 11:07
    11h 49min JPY 22.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:18
    23:25
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:25
    06:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Terasho
    寺庄
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:22
    Terasho Sta. [North Exit]
    寺庄駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:05
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  4. 4
    00:05 - 11:40
    11h 35min JPY 20.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    00:10
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    West Exit
    10:47
    10:49
    Minamikusatsu Sta. West Exit
    南草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:38
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:40
  5. 5
    23:06 - 05:29
    6h 23min JPY 209.570
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    23:06
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.