Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
13:32 06/15, 2024
  1. 1
    14:05 - 17:27
    3h 22min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    16:47
    16:50
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:25
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:27
  2. 2
    15:04 - 18:49
    3h 45min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:52
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    18:18
    Minakuchi
    水口
    Ga
    18:18
    18:21
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:47
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
  3. 3
    14:05 - 18:49
    4h 44min JPY 6.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    18:18
    Minakuchi
    水口
    Ga
    18:18
    18:21
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:47
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
  4. 4
    14:30 - 19:42
    5h 12min JPY 6.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:05
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:41
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:18
    Minakuchi
    水口
    Ga
    19:18
    19:21
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:40
    Tsuchiyama Area Civic Center
    土山地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:42
  5. 5
    13:32 - 16:37
    3h 5min JPY 88.700
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    13:32
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.