Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
16:33 06/23, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:00
    4h 10min JPY 44.850 IC JPY 44.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:52
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:41
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    West Exit
    20:41
    21:00
  2. 2
    16:50 - 21:00
    4h 10min JPY 44.980 IC JPY 44.981 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:13
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    20:13
    20:18
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:41
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    West Exit
    20:41
    21:00
  3. 3
    16:50 - 21:39
    4h 49min JPY 40.110 IC JPY 40.111 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    West Exit
    21:15
    21:19
    JR Nagaokakyo (West Exit)
    JR長岡京〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaokakyo Shiyakusho Mae
    長岡京市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:34
    Yakushido (Kyoto)
    薬師堂(京都府)
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:39
  4. 4
    16:50 - 21:42
    4h 52min JPY 39.740 IC JPY 39.741 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    West Exit
    21:08
    21:12
    JR Nagaokakyo (West Exit)
    JR長岡京〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaokakyo Shiyakusho Mae
    長岡京市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:39
    Imazato (Nagaokakyo)
    今里(長岡京市)
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:42
  5. 5
    16:33 - 02:10
    9h 37min JPY 267.910
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    16:33
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.