Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:47 06/14, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:56
    4h 45min JPY 17.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:24
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:24
    09:29
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    10:39
    10:43
    JR Nagaokakyo Sta. [East Exit]
    JR長岡京駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Driver's License Test Site Mae (Kyoto)
    免許試験場前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:56
  2. 2
    05:56 - 11:05
    5h 9min JPY 16.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:31
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:39
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    10:39
    10:43
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:05
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  3. 3
    05:56 - 11:05
    5h 9min JPY 16.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:39
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    10:39
    10:43
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:05
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  4. 4
    06:10 - 11:26
    5h 16min JPY 15.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:09
    JR Nagaokakyo Sta. [East Exit]
    JR長岡京駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Driver's License Test Site Mae (Kyoto)
    免許試験場前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  5. 5
    05:47 - 12:58
    7h 11min JPY 225.000
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:47
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.