Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
16:30 06/02, 2024
  1. 1
    16:35 - 21:50
    5h 15min JPY 41.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:20
    19:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:58
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:08
    Tojo (Hyogo)
    東条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:50
  2. 2
    16:35 - 21:50
    5h 15min JPY 41.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    19:13
    19:21
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:28
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    19:28
    19:32
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    20:26
    21:08
    Tojo (Hyogo)
    東条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:50
  3. 3
    16:35 - 21:57
    5h 22min JPY 41.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:20
    19:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:58
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:15
    Tojo (Hyogo)
    東条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:57
  4. 4
    18:00 - 22:57
    4h 57min JPY 37.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    21:01
    21:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:15
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    21:15
    21:19
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    21:26
    22:15
    Tojo (Hyogo)
    東条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:57
  5. 5
    16:30 - 23:42
    7h 12min JPY 199.010
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:30
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.