Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
20:35 06/07, 2024
  1. 1
    22:00 - 07:52
    9h 52min JPY 6.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:00
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:11
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    05:29
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    06:54
    Ao
    粟生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:44
    Hojomachi
    北条町
    Ga
    07:44
    07:52
  2. 2
    00:14 - 08:19
    8h 5min JPY 6.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    05:49
    05:57
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    08:06
    Kitajo (Hyogo)
    北条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:19
  3. 3
    23:26 - 08:19
    8h 53min JPY 11.250 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    06:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:06
    Kitajo (Hyogo)
    北条(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:19
  4. 4
    21:07 - 08:57
    11h 50min JPY 5.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:28
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:22
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:58
    08:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:05
    08:56
    Jutaku-mae (Kasai)
    住宅前(加西市)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:57
  5. 5
    20:35 - 23:11
    2h 36min JPY 71.390
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:35
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.