Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:38 - 19:427h 4min JPY 30.290 Đổi tàu 5 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:351 StopsSKYSKY014 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:30Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
16:501 StopsKeikyu Bus [Highway]日東交通 [高速] đến Tateyama StationJPY 1.250 IC JPY 1.250 31minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Hatorino BS Bảng giờ- Kisarazu Hatorino BS
- 木更津羽鳥野BS
- Trạm Xe buýt
18:1410 Stops日東交通 千葉県内/南総里見号đến Awa ShirahamaJPY 1.380 1h 28minKisarazu Hatorino BS Đến Shiokaze Ōkoku Bảng giờ- Shiokaze Ōkoku
- 潮風王国
- Trạm Xe buýt
19:42Walk63m 0min -
212:38 - 19:427h 4min JPY 30.560 Đổi tàu 5 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:141 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ13:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:351 StopsSKYSKY014 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:30Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
16:501 StopsKeikyu Bus [Highway]日東交通 [高速] đến Tateyama StationJPY 1.250 IC JPY 1.250 31minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Hatorino BS Bảng giờ- Kisarazu Hatorino BS
- 木更津羽鳥野BS
- Trạm Xe buýt
18:1410 Stops日東交通 千葉県内/南総里見号đến Awa ShirahamaJPY 1.380 1h 28minKisarazu Hatorino BS Đến Shiokaze Ōkoku Bảng giờ- Shiokaze Ōkoku
- 潮風王国
- Trạm Xe buýt
19:42Walk63m 0min -
312:38 - 19:427h 4min JPY 31.100 Đổi tàu 5 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:141 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ13:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:351 StopsSKYSKY014 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:30Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
16:503 StopsKeikyu Bus [Highway]日東交通 [高速] đến Tateyama StationJPY 2.100 IC JPY 2.100 55minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Futtsu Sengensan Bus Stop Bảng giờ- Futtsu Sengensan Bus Stop
- 富津浅間山バスストップ
- Trạm Xe buýt
18:249 Stops日東交通 千葉県内/南総里見号đến Awa ShirahamaJPY 1.070 1h 18minFuttsu Sengensan Bus Stop Đến Shiokaze Ōkoku Bảng giờ- Shiokaze Ōkoku
- 潮風王国
- Trạm Xe buýt
19:42Walk63m 0min -
413:11 - 21:488h 37min JPY 24.840 Đổi tàu 2 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:3110 StopsNozomiNozomi 32 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 44minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
18:15Walk181m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
19:2010 StopsJR高速バス 房総なのはな号高速バス 房総なのはな号 đến Awa ShirahamaJPY 3.000 2h 28minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Shiokaze Ōkoku Bảng giờ- Shiokaze Ōkoku
- 潮風王国
- Trạm Xe buýt
21:48Walk57m 0min -
512:35 - 01:3312h 58min JPY 358.440
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.