Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
06:48 06/13, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:00
    6h 0min JPY 8.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:09
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    12:20
    12:23
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:09
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sosoro
    笹路
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akebihara
    山女原
    Trạm Xe buýt
    14:00
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:00
  2. 2
    08:00 - 14:00
    6h 0min JPY 8.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:09
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Terasho
    寺庄
    Ga
    North Exit
    12:27
    12:30
    Terasho Sta. [North Exit]
    寺庄駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:20
    Omi Tsuchiyama
    近江土山
    Trạm Xe buýt
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sosoro
    笹路
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akebihara
    山女原
    Trạm Xe buýt
    14:00
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:00
  3. 3
    08:26 - 15:13
    6h 47min JPY 8.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:37
    Minakuchi
    水口
    Ga
    13:37
    13:43
    Shinmachi (Koka)
    新町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:13
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:00
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:13
  4. 4
    07:14 - 16:03
    8h 49min JPY 4.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    14:10
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    14:10
    14:13
    Aikoka Citizen Hall
    あいこうか市民ホール
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:06
    Tsuchiyama Chugakko
    土山中学校
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:50
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:03
  5. 5
    06:48 - 09:49
    3h 1min JPY 104.140
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    06:48
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.